Dầu thủy lực 46 là loại dầu thủy lực có độ nhớt ISO VG 46 (theo tiêu chuẩn ISO VG – International Standards Organization Viscosity Grade). Đây là một trong những cấp độ nhớt phổ biến nhất, được dùng nhiều trong hệ thống thủy lực công nghiệp và máy móc xây dựng.
1. Đặc điểm dầu thủy lực 46
- Độ nhớt động học ở 40°C ≈ 46 cSt.
- Tính năng truyền tải áp lực ổn định, giúp hệ thống thủy lực hoạt động trơn tru.
- Chứa phụ gia chống mài mòn (AW – Anti Wear), chống oxy hóa, chống tạo bọt và chống gỉ.
- Tương thích với nhiều vật liệu gioăng, phớt.
2. Ứng dụng
- Dầu thủy lực 46 được dùng rộng rãi trong:
- Máy công trình: xe xúc, xe nâng, máy ủi, máy đào.
- Hệ thống ép thủy lực trong nhà máy luyện kim, ép nhựa, dập khuôn.
- Máy CNC, máy dập, máy ép gỗ.
- Thiết bị công nghiệp: thang máy, cầu nâng, hệ thống thủy lực trong dây chuyền sản xuất.
3. Tiêu chuẩn thường gặp
- ISO VG 46 (dầu thủy lực 46 độ nhớt).
- DIN 51524 Part II (HLP) – dầu thủy lực chống mài mòn.
- ISO 11158 – HM.
- Denison HF-0, HF-1, HF-2 (yêu cầu cao hơn cho hệ thống thủy lực).
4. Khi nào chọn dầu thủy lực 46?
- Nhiệt độ môi trường và nhiệt độ vận hành trung bình (30 – 70°C).
- Hệ thống yêu cầu cân bằng giữa độ bôi trơn và lưu thông dầu.
- Máy hoạt động liên tục trong công nghiệp nặng.
👉 Nếu làm việc ở môi trường lạnh thì thường chọn dầu thủy lực 32, còn nếu nhiệt độ rất cao hoặc máy cần dầu đặc hơn thì chọn dầu thủy lực 68.
Sản phẩm liên quan